Bảng giá đất Bình Thuận và cách tính theo quy định cập nhật mới nhất 2023

Thị trường nhà đất Bình Thuận đang nóng dần lên theo cơ sở hạ tầng hoàn thiện vậy cách tính giá đất tại khu vực tỉnh Bình Thuận, bảng giá đất Bình Thuận theo quy định nhà nước được tính như nào. Long Hoàng Investment mời quý khách hàng cùng tìm hiểu Cách tính giá đất Bình Thuận theo quy định Nhà Nước và bảng giá đất thị trường hiện tại ở Bình Thuận 2023

Cách tính giá đất Bình Thuận theo quy định nhà nước

Giá đất Bình Thuận được tính theo quy định Nhà Nước cụ thể được tính bằng:

“Giá đất tại bảng giá đất theo quy định của Ủy ban nhân dân tỉnh” x “hệ số điều chỉnh giá”
3ue1pr6vWsEXDFufN3kKHxxbS3i69NwG1GjSYv

Ví dụ: Đất trồng cây lâu năm tại xã Hồng Sơn thuộc khu vực 4 có giá theo quy định của ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận có giá 52.000 và hệ số điều chỉnh giá 1,44.

Giá đất được tính: 52.000×1,44 = 74.880đồng/m2

Khung giá đất Bình Thuận theo quy định nhà nước

Khung giá đất là quy định xác định giá đất trong khung giá tối thiểu đến khung giá tối đa cho từng loại đất cụ thể. Theo đó, khung giá đất được chia làm 2 nhóm đất nông nghiệpđất phi nông nghiệp. Khung giá đất này được sử dụng làm căn cứ để Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất tại địa phương.

Tải ngay: Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bình Thuận áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024

o4hUAkj OQLR3G NmWTmaR pWv2zOVP8HEt6jooWjJwCmeqCtDdiD2X2EvIt1D7K

Tải Hệ số điều chỉnh giá đất tỉnh Bình Thuận

>> Tải tất cả: Phụ lục hệ số điều chỉnh giá đất tỉnh Bình Thuận

x2aeMJuPxsSZfTmQd7nGFYuhj5VoJny 8mjYbMUuub rrzF aS37O50 8tak fwhvE2JiIRjFJuRAR4XUKhSRbFPPXwCol3

Bảng giá đất thị trường Bình Thuận cập nhật mới nhất 2023

Bảng giá đất Bình Thuận Thành phố Phan Thiết

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  887,4361,008,450  1,245,000        1,500,0001,350,000
Đất trồng cây hằng năm  864,8641,029,600  1,144,000        1,300,0001,256,000
Đất trồng lúa  605,556    720,900      810,000            900,000700,000
Đất thổ cư  7,721,5239,651,90411,628,800      14,536,00012,350,000
Bảng giá đất Thành phố Phan Thiết

Bảng giá đất Thị xã La Gi

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  759,616    949,520  1,079,000        1,300,0001,200,000
Đất trồng cây hằng năm  774,687    870,435  1,000,500        1,150,000950,000
Đất trồng lúa  450,840    563,550      663,000            780,000650,000
Đất thổ cư  5,285,4916,606,864  7,682,400        8,536,0007,600,000
Bảng giá đất Thị xã La Gi

Bảng giá đất Huyện Bắc Bình

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  185,515    226,238      275,900            310,000250,000
Đất trồng cây hằng năm  179,803    216,630      261,000            300,000240,000
Đất trồng lúa  140,870    176,088      200,100            230,000130,000
Đất thổ cư  555,158    645,533      777,750            915,000800,000
Bảng giá đất Huyện Bắc Bình

Bảng giá đất Huyện Hàm Thuận Bắc

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  250,543    284,708      327,250            385,000300,000
Đất trồng cây hằng năm  227,520    258,545      311,500            350,000280,000
Đất trồng lúa  139,166    171,810      190,900            230,000180,000
Đất thổ cư  525,269    625,320      781,650            965,000850,000
Bảng giá đất Huyện Hàm Thuận Bắc

Bảng giá đất Huyện Hàm Thuận Nam

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  250,610    288,057      334,950            385,000300,000
Đất trồng cây hằng năm  229,887    258,300      315,000            350,000250,000
Đất trồng lúa  149,371    182,160      202,400            230,000170,000
Đất thổ cư  606,575    713,618      839,550            965,000800,000
Bảng giá đất Huyện Hàm Thuận Nam

Bảng giá đất Huyện Tánh Linh

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  250,805    278,673      327,850            395,000280,000
Đất trồng cây hằng năm  239,476    285,090      331,500            390,000250,000
Đất trồng lúa  130,961    161,680      188,000            235,000170,000
Đất thổ cư  569,330    669,800      788,000            985,000880,000
Bảng giá đất Huyện Tánh Linh

Bảng giá đất Huyện Đức Linh

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  232,848    291,060      346,500            385,000295,000
Đất trồng cây hằng năm  198,622    245,213      291,920            356,000245,000
Đất trồng lúa  128,589    158,752      180,400            220,000180,000
Đất thổ cư  621,716    690,795      803,250            945,000800,000
Bảng giá đất Huyện Đức Linh

Bảng giá đất Huyện Hàm Tân

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  258,390    297,000      337,500            375,000250,000
Đất trồng cây hằng năm  226,034    259,809      316,840            356,000250,000
Đất trồng lúa  133,283    148,092      176,300            215,000175,000
Đất thổ cư  592,458    731,430      812,700            945,000800,000
Bảng giá đất Huyện Hàm Tân

Bảng giá đất Huyện Phú Quý

Loại đất20192020202120222023
Đất trồng cây lâu năm  232,974    270,900      315,000            375,000300,000
Đất trồng cây hằng năm  205,831    247,990      306,160            356,000280,000
Đất trồng lúa  139,784    162,540      193,500            215,000180,000
Đất thổ cư  599,773    697,410      774,900            945,000750,000
Bảng giá đất Huyện Phú Quý

Qua nội dung trên Long Hoàng Investment đã giới thiệu đến quý khách hàng Cách tính giá đất Bình Thuận theo quy định Nhà Nước và bảng giá đất thị trường hiện tại ở Bình Thuận 2023.

Nội dung trên chỉ mang tính chất tham khảo đầu tư.

>> Nội dung liên quan:

Theo dõi Long Hoàng Investment tại Google News để nhận được thông tin bất động sản mới nhất.

Share:

HỖ TRỢ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN MIỄN PHÍ

Quý khách hàng, đối tác có thể để lại thông tin bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Cảm ơn!

TẢI BẢNG GIÁ ĐẤT BÌNH THUẬN